Có 2 kết quả:

自來水管 zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ自来水管 zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) water mains
(2) service pipe
(3) tap-water pipe

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) water mains
(2) service pipe
(3) tap-water pipe

Bình luận 0