Có 2 kết quả:
自來水管 zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ • 自来水管 zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water mains
(2) service pipe
(3) tap-water pipe
(2) service pipe
(3) tap-water pipe
Bình luận 0
zì lái shuǐ guǎn ㄗˋ ㄌㄞˊ ㄕㄨㄟˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) water mains
(2) service pipe
(3) tap-water pipe
(2) service pipe
(3) tap-water pipe
Bình luận 0